Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lơ lửng

Academic
Friendly

Từ "lơ lửng" trong tiếng Việt có nghĩa là ở trạng thái không ổn định, không điểm tựa rõ ràng, hoặcgiữa không gian không bị rơi xuống. Khi sử dụng từ "lơ lửng", người ta thường nghĩ đến những vật thể hoặc tình huống không nằmmột vị trí cố định, đangtrạng thái "chơi vơi".

Định nghĩa:
  • Lơ lửng: Chơi vơi ở nửa chừng, không nằmmột vị trí cố định, có thể trong không gian hoặc trong cảm xúc.
dụ sử dụng:
  1. Về vật thể:

    • "Cái diều lơ lửnggiữa trời." (Cái diều bay cao, không nằm trên mặt đất.)
    • "Chiếc lơ lửngđầu cành." (Chiếc không rơi xuống vẫn bám vào cành cây.)
  2. Về cảm xúc:

    • "Tôi cảm thấy lơ lửng giữa những quyết định quan trọng." (Tôi không chắc chắn về quyết định của mình.)
    • "Nỗi buồn lơ lửng trong lòng ấy." (Cảm giác buồn không rõ ràng, không thể gác lại.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Dự án này vẫn lơ lửng chưa sự đồng thuận từ tất cả các bên." (Dự án chưa được thực hiện chưa sự nhất trí.)
  • "Cảm giác thất bại vẫn lơ lửng trong tâm trí tôi." (Cảm giác thất bại không thể quên.)
Biến thể từ gần giống:
  • Lơ lửng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "lơ lửng trong không gian", "lơ lửng giữa sự lựa chọn", v.v.
  • Các từ gần giống có thể "treo", "suspend" (tiếng Anh), nhưng "lơ lửng" thường ngụ ý đến trạng thái không ổn định hơn chỉ đơn giản bị treo.
Từ đồng nghĩa:
  • Chơi vơi: Cũng có nghĩakhông ổn định, không chỗ dựa vững chắc.
  • Treo: Tuy nhiên, "treo" thường chỉ trạng thái vật không mang tính cảm xúc như "lơ lửng".
Kết luận:

Từ "lơ lửng" rất đa dạng có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ mô tả trạng thái vật cho đến cảm xúc.

  1. Chơi vơi ở nửa chừng: Cái diều lơ lửnggiữa trời.

Similar Spellings

Words Containing "lơ lửng"

Comments and discussion on the word "lơ lửng"